跌倒
diēdǎo
Ngã
Hán việt: trật đáo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
chàdiǎnérdiēdǎo跌倒
Anh ấy suýt chút nữa té ngã.
2
xiǎoxīnyìyìzǒuzàihuáliūdedìmiànshàngyǐmiǎndiēdǎo跌倒
Di chuyển một cách cẩn thận trên mặt đất trơn trượt để tránh té ngã.
3
zàizhòngrénmiànqiándiēdǎo跌倒legǎndàofēichánggāngà
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.

Từ đã xem

AI