Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 跌倒
跌倒
diēdǎo
Ngã
Hán việt:
trật đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 跌倒
倒
【dǎo】
đổ, lật, nghiêng, rót
跌
【diē】
Ngã, vấp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 跌倒
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
chàdiǎnér
差
点
儿
diēdǎo
跌倒
Anh ấy suýt chút nữa té ngã.
2
xiǎoxīnyìyì
小
心
翼
翼
dì
地
zǒu
走
zài
在
huáliū
滑
溜
de
的
dìmiàn
地
面
shàng
上
,
yǐmiǎn
以
免
diēdǎo
跌倒
Di chuyển một cách cẩn thận trên mặt đất trơn trượt để tránh té ngã.
3
wǒ
我
zài
在
zhòngrén
众
人
miànqián
面
前
diēdǎo
跌倒
le
了
,
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
gāngà
尴
尬
。
Tôi ngã trước mặt mọi người và cảm thấy vô cùng xấu hổ.
Từ đã xem
AI