这个
zhège
Cái này
Hán việt: giá cá
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
zhèpíngguǒhěnhǎochī
Quả táo này rất ngon.
2
zhènǚrénhěnyǒumíng
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
3
zhèyuèfēichángmáng,jīhūméiyǒukòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
4
zhèpíngguǒhěntián
Quả táo này rất ngọt.
5
zhèwèntíhěnnán
Câu hỏi này rất khó.
6
duìláishuōzhègōngzuòtàinánle
Đối với tôi, công việc này quá khó.
7
zhèjiàgétàiguìle
Giá này quá đắt.
8
zhènánrénshìdefùqīn
Người đàn ông này là cha tôi.
9
zhèdáànshìduìde
Câu trả lời này là đúng.
10
kěyǐbāngzhèbāoguǒ
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
11
zhèdōngxi西hěnguìfùbùqǐnàmeduōqián
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
12
zhèpíngguǒhěntián
Quả táo này rất ngọt.

Từ đã xem

AI