Chi tiết từ vựng

这个 【zhè gè】

heart
(Phân tích từ 这个)
Nghĩa từ: Cái này
Hán việt: giá cá
Loai từ: Đại từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu