Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 这个
这个
zhège
Cái này
Hán việt:
giá cá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 这个
个
【gè】
cái, chiếc, con, người (lượng từ chung)
这
【zhè】
đây, này
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 这个
Ví dụ
1
zhège
这个
píngguǒ
苹
果
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Quả táo này rất ngon.
2
zhège
这个
nǚrén
女
人
hěn
很
yǒumíng
有
名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
3
zhège
这个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非
常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
4
zhège
这个
píngguǒ
苹
果
hěntián
很
甜
Quả táo này rất ngọt.
5
zhège
这个
wèntí
问
题
hěnnán
很
难
Câu hỏi này rất khó.
6
duì
对
wǒ
我
láishuō
来
说
,
zhège
这个
gōngzuò
工
作
tàinán
太
难
le
了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
7
zhège
这个
jiàgé
价
格
tàiguì
太
贵
le
了
Giá này quá đắt.
8
zhège
这个
nánrén
男
人
shì
是
wǒ
我
de
的
fùqīn
父
亲
Người đàn ông này là cha tôi.
9
zhège
这个
dáàn
答
案
shì
是
duì
对
de
的
。
Câu trả lời này là đúng.
10
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bāng
帮
wǒ
我
jì
寄
zhège
这个
bāoguǒ
包
裹
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
11
zhège
这个
dōngxī
东
西
hěnguì
很
贵
,
wǒfù
我
付
bùqǐ
不
起
nàme
那
么
duōqián
多
钱
。
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
12
zhège
这个
píngguǒ
苹
果
hěntián
很
甜
。
Quả táo này rất ngọt.
Xem thêm (18 ví dụ)