Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中秋
中秋
zhōngqiū
Tết Trung Thu
Hán việt:
trung thu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中秋
中
【zhōng】
Trung, giữa
秋
【qiū】
Mùa thu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中秋
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngqiūjié
中
秋
节
shì
是
yuènán
越
南
de
的
chuántǒng
传
统
jiérì
节
日
。
Tết Trung Thu là lễ hội truyền thống của Viiệt Nam.
2
zài
在
zhōngguó
中
国
,
zhōngqiūjié
中
秋
节
chī
吃
yuèbǐng
月
饼
shì
是
yī
一
zhǒng
种
fēngsú
风
俗
。
Ở Trung Quốc, việc ăn bánh trung thu trong dịp Tết Trung Thu là một phong tục.
Từ đã xem