五一
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 五一
Ví dụ
1
五一节是劳动节。
1/5 là lễ Quốc tế Lao động.
2
他一五一十地向警察讲述了事故的经过。
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.
3
他一五一十地告诉我昨晚发生了什么。
Anh ấy kể cho tôi nghe mọi chuyện xảy ra tối qua một cách chi tiết.
4
请你一五一十地解释一下这个问题。
Làm ơn giải thích rõ ràng vấn đề này.
5
在会议上,他一五一十地汇报了项目的进展。
Trong cuộc họp, anh ấy đã báo cáo tiến độ dự án một cách chi tiết.