Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 劳动
劳动
láodòng
Lao động
Hán việt:
lao động
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 劳动
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
劳
【láo】
Lao động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 劳动
Luyện tập
Ví dụ
1
wǔyījié
五
一
节
shì
是
láodòngjié
劳
动
节
。
1/5 là lễ Quốc tế Lao động.
Từ đã xem