Chi tiết từ vựng
铁路 【鐵路】【tiělù】
(Phân tích từ 铁路)
Nghĩa từ: đường sắt
Hán việt: thiết lạc
Lượng từ:
条
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这条
铁路
连接
了
两个
城市。
Tuyến đường sắt này nối liền hai thành phố.
铁路网
覆盖
了
整个
国家。
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
我们
乘坐
铁路
去
旅行。
Chúng tôi đi du lịch bằng đường sắt.
他
在
铁路
公司
工作。
Anh ấy làm việc tại công ty đường sắt.
他们
正在
修建
一条
新
的
铁路。
Họ đang xây dựng một tuyến đường sắt mới.
Bình luận