铁路
tiělù
đường sắt
Hán việt: thiết lạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáotiělù铁路liánjiēleliǎnggèchéngshì
Tuyến đường sắt này nối liền hai thành phố.
2
tiělùwǎngfùgàilezhěnggèguójiā
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
3
wǒmenchéngzuòtiělù铁路lǚxíng
Chúng tôi đi du lịch bằng đường sắt.
4
zàitiělù铁路gōngsīgōngzuò
Anh ấy làm việc tại công ty đường sắt.
5
tāmenzhèngzàixiūjiànyītiáoxīndetiělù铁路
Họ đang xây dựng một tuyến đường sắt mới.
6
wèilejiàntiělù铁路hěnduōgōngrénrìyènǔlì
Để xây tuyến đường sắt, nhiều công nhân đã làm việc ngày đêm.
7
zhètiáotiělù铁路jíjiāngkāitōng
Tuyến đường sắt này sắp được mở.