减轻
jiǎnqīng
Giảm bớt
Hán việt: giảm khinh
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
duànliànkěyǐbāngzhùjiǎnqīng减轻yālì
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
2
hěnduōshuǐkěyǐbāngzhùjiǎnqīng减轻fāshāo
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
3
qìgōngkěyǐjiǎnqīng减轻yālì
Khí công có thể giảm bớt căng thẳng.