Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 减轻
减轻
jiǎnqīng
Giảm bớt
Hán việt:
giảm khinh
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 减轻
减
【jiǎn】
giảm bớt, giảm xuống
轻
【qīng】
Nhẹ, mềm, nhạt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 减轻
Luyện tập
Ví dụ
1
duànliàn
锻
炼
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
jiǎnqīng
减轻
yālì
压
力
。
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
2
hē
喝
hěnduō
很
多
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
jiǎnqīng
减轻
fāshāo
发
烧
。
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
3
qìgōng
气
功
kěyǐ
可
以
jiǎnqīng
减轻
yālì
压
力
。
Khí công có thể giảm bớt căng thẳng.