之前
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 之前
Ví dụ
1
请在十点之前到。
Hãy đến trước 10 giờ.
2
洗鞋之前先拔掉鞋带。
Trước khi giặt giày, hãy tháo dây giày ra trước.
3
在离开之前记得合上门。
Trước khi đi, nhớ đóng cửa lại.
4
必须在十点之前回家。
Phải về nhà trước mười giờ.
5
在开车之前请系好安全带。
Trước khi lái xe, hãy thắt dây an toàn.
6
建房子之前必须打好基础。
Trước khi xây nhà, phải làm tốt nền móng.
7
在做决定之前首先考虑后果。
Trước khi đưa ra quyết định, hãy nghĩ đến hậu quả trước.
8
请确保在漆干之前不要触摸表面。
Hãy chắc chắn không chạm vào bề mặt trước khi sơn khô.