Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火山
火山
huǒshān
Núi lửa
Hán việt:
hoả san
Lượng từ:
座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火山
山
【shān】
núi, quả núi, ngọn núi
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火山
Luyện tập
Ví dụ
1
huǒshān
火山
núi lửa.