Chi tiết từ vựng

贵姓 【貴姓】【guìxìng】

heart
(Phân tích từ 贵姓)
Nghĩa từ: hỏi họ của người khác
Hán việt: quý tính
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

nín
guìxìng
贵姓
What is your surname?
Qúy ông họ gì?
nín
guìxìng
贵姓
What's your surname?
Bạn họ gì?
wǒxìng
我姓
wáng
王,
zhīdào
知道
nín
guìxìng
贵姓
My surname is Wang, may I ask for your surname?
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
qǐngwèn
请问
lǎoshī
老师,
nín
guìxìng
贵姓
Excuse me, teacher, what's your surname?
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
qǐngwèn
请问
nín
guìxìng
贵姓
May I ask for your last name?
Xin hỏi quý danh của bạn là gì?
Bình luận