Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
贵姓
【貴姓】
【guì xìng】
(Phân tích từ 贵姓)
Nghĩa từ:
hỏi họ của người khác
Hán việt:
quý tính
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
nín
您
guìxìng
贵姓
?
Bạn họ gì?
wǒxìng
我姓
wáng
王,
bù
不
zhīdào
知道
nín
您
guìxìng
贵姓
?
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
qǐngwèn
请问
lǎoshī
老师,
nín
您
guìxìng
贵姓
?
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send