贵姓
guìxìng
họ gì (lịch sự), quý danh
Hán việt: quý tính
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
nínguìxìng
Qúy ông họ gì?
2
nínguìxìng
Bạn họ gì?
3
xìngwángzhīdàonínguìxìng
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
4
qǐngwènlǎoshīnínguìxìng
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
5
qǐngwènnínguìxìng
Xin hỏi quý danh của bạn là gì?

Từ đã xem

AI