Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贵姓
【貴姓】
贵姓
guìxìng
họ gì (lịch sự), quý danh
Hán việt:
quý tính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 贵姓
姓
【xìng】
họ, mang họ
贵
【guì】
đắt, quý giá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 贵姓
Luyện tập
Ví dụ
1
nín
您
guì
贵
xìng
姓
?
Qúy ông họ gì?
2
nín
您
guì
贵
xìng
姓
?
Bạn họ gì?
3
wǒ
我
xìng
姓
wáng
王
,
bù
不
zhīdào
知
道
nín
您
guì
贵
xìng
姓
?
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
4
qǐngwèn
请
问
lǎoshī
老
师
,
nín
您
guì
贵
xìng
姓
?
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
5
qǐngwèn
请
问
nín
您
guì
贵
xìng
姓
?
Xin hỏi quý danh của bạn là gì?
Từ đã xem
AI