Chi tiết từ vựng

风光 【風光】【fēngguāng】

heart
(Phân tích từ 风光)
Nghĩa từ: phong cảnh
Hán việt: phong quang
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hǎibiān
海边
de
fēngguāng
风光
zǒngshì
总是
xīyǐn
吸引
rén
人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
qiūtiān
秋天
de
fēngguāng
风光
géwài
格外
mírén
迷人。
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?