Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
风光
【風光】
【fēngguāng】
(Phân tích từ 风光)
Nghĩa từ:
phong cảnh
Hán việt:
phong quang
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
hǎibiān
海边
de
的
fēngguāng
风光
zǒngshì
总是
xīyǐn
吸引
rén
人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
qiūtiān
秋天
de
的
fēngguāng
风光
géwài
格外
mírén
迷人。
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send