风光
fēngguāng
phong cảnh
Hán việt: phong quang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎibiāndefēngguāng风光zǒngshìxīyǐnrén
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
2
qiūtiāndefēngguāng风光géwàimírén
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
3
duìyúzìránfēngguāng风光dexīnshǎngràngrényìnxiàngshēnkè
Sự ngưỡng mộ của anh ấy đối với cảnh quan tự nhiên khiến người khác ấn tượng.

Từ đã xem