Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风光
【風光】
风光
fēngguāng
phong cảnh
Hán việt:
phong quang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风光
光
【guāng】
chỉ, chỉ mỗi, chỉ đơn thuần
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风光
Luyện tập
Ví dụ
1
hǎibiān
海
边
de
的
fēngguāng
风光
zǒngshì
总
是
xīyǐn
吸
引
rén
人
。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
2
qiūtiān
秋
天
de
的
fēngguāng
风光
géwài
格
外
mírén
迷
人
。
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
3
tā
他
duìyú
对
于
zìrán
自
然
fēngguāng
风光
de
的
xīnshǎng
欣
赏
ràng
让
rén
人
yìnxiàng
印
象
shēnkè
深
刻
。
Sự ngưỡng mộ của anh ấy đối với cảnh quan tự nhiên khiến người khác ấn tượng.
Từ đã xem