Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 进来
进来
jìnlái
Vào trong
Hán việt:
tiến lai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 进来
来
【lái】
đến, tới, lại đây
进
【jìn】
vào, đi vào, tiến vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 进来
Ví dụ
1
dāng
当
tā
他
jìnlái
进来
shí
时
,
tāshuō
她
说
:
:
“
“
nǐhǎo
你
好
!
”
”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
2
qǐngjìnlái
请
进
来
。
Mời vào.
3
ménkāi
门
开
le
了
,
nǐ
你
kěyǐ
可
以
jìnlái
进来
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
4
qǐngjìnlái
请
进
来
,
wǒhuì
我
会
gěi
给
nǐ
你
zhāohū
招
呼
。
Hãy vào đi, tôi sẽ tiếp đón bạn.