进来
jìnlái
Vào trong
Hán việt: tiến lai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dāngjìnlái进来shítāshuōnǐhǎo
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
2
qǐngjìnlái
Mời vào.
3
ménkāilekěyǐjìnlái进来
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
4
qǐngjìnláiwǒhuìgěizhāohū
Hãy vào đi, tôi sẽ tiếp đón bạn.