Chi tiết từ vựng

进来 【jìn lái】

heart
(Phân tích từ 进来)
Nghĩa từ: Vào trong
Hán việt: tiến lai
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu