位置
wèizhì
Vị trí
Hán việt: vị trí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzuòchuānghùpángbiāndewèizhì位置
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
2
shàngchēhòuzhǎolewèizhì位置zuòxià
Sau khi lên xe, tôi tìm một chỗ ngồi.
3
láojiàzhèshìdewèizhì位置
Làm phiền, đây là chỗ của tôi.
4
lǎoshīzàidìtúshàngzhǐchūlenàgèguójiādewèizhì位置
Giáo viên chỉ ra vị trí của quốc gia đó trên bản đồ.

Từ đã xem