Chi tiết từ vựng

直接 【zhíjiē】

heart
(Phân tích từ 直接)
Nghĩa từ: Trực tiếp
Hán việt: trị tiếp
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?