Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 付款
付款
fùkuǎn
Thanh toán
Hán việt:
phó khoản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 付款
付
【fù】
Trả, thanh toán
款
【kuǎn】
Số tiền, khoản mục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 付款
Ví dụ
1
zhǔnshí
准
时
fùkuǎn
付款
Thanh toán đúng hạn
2
bìxū
必
须
fùkuǎn
付款
cáinéng
才
能
náhuò
拿
货
。
Phải thanh toán mới được lấy hàng.