付款
fùkuǎn
Thanh toán
Hán việt: phó khoản
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhǔnshífùkuǎn付款
Thanh toán đúng hạn
2
bìxūfùkuǎn付款cáinéngnáhuò
Phải thanh toán mới được lấy hàng.