自由
个
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 自由
Ví dụ
1
他们为了自由而斗争。
Họ chiến đấu vì tự do.
2
自由是每个人的基本权利。
Tự do là quyền cơ bản của mỗi người.
3
在自由的国家生活是很多人的梦想。
Sống ở một đất nước tự do là giấc mơ của nhiều người.
4
你有自由表达自己意见。
Bạn được tự do bày tỏ ý kiến của mình.
5
每个人都渴望自由
Mọi người đều khao khát tự do.
6
他们为了自由而战斗。
Họ đã chiến đấu vì tự do.
7
你可以自由选座位。
Bạn có thể tự do chọn chỗ ngồi.
8
民主主义强调个人自由和平等。
Chủ nghĩa dân chủ nhấn mạnh tự do và bình đẳng cá nhân.
9
这个政党的口号是自由与平等。
Slogan của đảng phái này là tự do và bình đẳng.
10
我向往自由自在的生活。
Tôi mong muốn một cuộc sống tự do.