Chi tiết từ vựng

自由 【zì yóu】

heart
(Phân tích từ 自由)
Nghĩa từ: tự do
Hán việt: tự do
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zìyóu
自由
shì
měigè
每个
rén
de
jīběnquánlì
基本权利。
Tự do là quyền cơ bản của mỗi người.
zài
zìyóu
自由
de
guójiā
国家
shēnghuó
生活
shì
hěnduō
很多
rén
de
mèngxiǎng
梦想。
Sống ở một đất nước tự do là giấc mơ của nhiều người.
yǒu
zìyóu
自由
biǎodá
表达
zìjǐ
自己
yìjiàn
意见。
Bạn được tự do bày tỏ ý kiến ​​của mình.
měigè
每个
rén
dōu
kěwàng
渴望
zìyóu
自由
Mọi người đều khao khát tự do.
tāmen
他们
wèile
为了
zìyóu
自由
ér
zhàndòu
战斗。
Họ đã chiến đấu vì tự do.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你