独特
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 独特
Ví dụ
1
京剧的妆容非常独特
Lối trang điểm trong Kinh kịch rất độc đáo.
2
这部戏剧中,每个人物都有其独特性。
Trong vở kịch này, mỗi nhân vật đều có nét độc đáo riêng.
3
每个民族都有自己独特的文化。
Mỗi dân tộc đều có nền văn hóa độc đáo riêng.
4
这个花瓶的样子很独特
Cái lọ hoa này có hình dạng rất độc đáo.
5
每种化学元素都由独特的原子组成。
Mỗi nguyên tố hóa học đều được cấu tạo từ những nguyên tử độc đáo.
6
她的开场白很独特让整个会场的气氛变得轻松起来。
Lời mở đầu của cô ấy rất độc đáo, làm cho bầu không khí của toàn bộ hội trường trở nên thoải mái.