唱歌
chànggē
hát, ca hát
Hán việt: xướng ca
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kěyǐchànggē唱歌huòzhětiàowǔ
Cô ấy có thể hát hoặc nhảy múa.
2
kěyǐchànggē唱歌
Anh ấy có thể hát.
3
měitiānliànxíchànggē唱歌
Tôi tập hát mỗi ngày.
4
chànggē唱歌kěyǐfàngsōngxīnqíng
Hát có thể giúp bạn thư giãn.
5
zhùmàikèfēngchànggē唱歌
Anh ta cầm micro hát.
6
dàjiāyīqǐchànggē唱歌tiàowǔchángmiànfēichánghuānlè
Mọi người cùng nhau múa hát, không khí vô cùng vui vẻ.
7
dàjiāyīqǐchànggē唱歌
Mọi người cùng hát.
8
zhèxiēnǚháiērxǐhuānchànggē唱歌
Những cô gái này thích hát.
9
shàonǚmenzhèngzàigōngyuánchànggē唱歌
Những cô gái đang hát trong công viên.

Từ đã xem

AI