活动
项, 个
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 活动
Ví dụ
1
我喜欢参加社交活动
Mình thích tham gia các hoạt động xã hội.
2
为了策划活动我们需要集合所有意见。
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.
3
他们决定延长销售促销活动
Họ quyết định kéo dài chương trình khuyến mãi bán hàng.
4
钓鱼是一种放松的活动
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
5
这个周末有什么好玩的活动吗?
Cuối tuần này có hoạt động gì thú vị không?
6
慈善活动
Hoạt động từ thiện
7
文化活动
hoạt động văn hóa.
8
医生建议每天要有规律的体育活动
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
9
这个机器怎么活动
Cái máy này hoạt động như thế nào?
10
许多动物只在白天活动
Nhiều động vật chỉ hoạt động vào ban ngày.
11
这个城市的娱乐活动多的是:
Thành phố này có rất nhiều hoạt động giải trí.
12
首都经常举办国家级的活动
Thủ đô thường tổ chức các sự kiện cấp quốc gia.