Chi tiết từ vựng

那个 【nà gè】

heart
(Phân tích từ 那个)
Nghĩa từ: Cái kia
Hán việt: na cá
Lượng từ: 对
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你