场景
chǎngjǐng
Cảnh tượng
Hán việt: tràng cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kàndàochǎngjǐng场景gǎndàozhènjīng
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
2
diànyǐngdezhàndǒuchángjǐng场景shìrúhéyǎnde
Cảnh chiến đấu trong phim được diễn xuất như thế nào?
3
kàndàochǎngjǐng场景lèngzhùle
Nhìn thấy cảnh tượng đó, tôi đã bị đơ lại.
4
diànyǐngzhōngdejiēwěnchángjǐng场景hěnlàngmàn
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.

Từ đã xem

AI