场景
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 场景
Ví dụ
1
看到那个场景我感到震惊。
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
2
电影里的战斗场景是如何演的?
Cảnh chiến đấu trong phim được diễn xuất như thế nào?
3
看到那个场景我愣住了。
Nhìn thấy cảnh tượng đó, tôi đã bị đơ lại.
4
电影中的接吻场景很浪漫。
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.