调查
diàochá
Điều tra
Hán việt: điều tra
项, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jǐngchápàirénláidiàochá调查
Cảnh sát phái người đến điều tra.
2
zhèshìgùdeyuányīnréngzàidiàochá调查zhōng
Nguyên nhân của vụ tai nạn này vẫn đang được điều tra.
3
jǐngcházhèngzàidiàochá调查shìgù
Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn.
4
mínhángjúzhèngzàidiàochá调查zhècìfēijīshìgù
Cục Hàng không dân dụng đang điều tra về vụ tai nạn máy bay này.

Từ đã xem