chá
kiểm tra, tra cứu, tìm kiếm
Hán việt: tra
一丨ノ丶丨フ一一一
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒyàoyùyuēyīyuàndejiǎnchá
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
2
měitiāndōushàngwǎngchákànyóujiàn
Mỗi ngày tôi đều vào mạng kiểm tra email.
3
wǒcháleyīxiàdemíngzìdànshìméizhǎodào
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
4
jǐngchácháledebāo
Cảnh sát đã kiểm tra túi của anh ấy.
5
xūyàojīngchángchádejiànkāng
Bạn cần kiểm tra sức khỏe của mình thường xuyên.
6
chūfāqiánqǐngjiǎncháyīxiàxíngli
Trước khi xuất phát, xin hãy kiểm tra hành lý.
7
jǐngchápàirénláidiàochá
Cảnh sát phái người đến điều tra.
8
qǐngrènzhēnjiǎncházhèfènbàogào
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
9
shàngwǎngcházīliào
Lên mạng tìm tài liệu
10
qǐngjiǎncháyīxiàzhèfènbàogào
Bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này nhé.
11
yīshēngzhèngzàijiǎnchábìngrén
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
12
měitiānzǎoshàngdōuyàojiǎncháyóujiàn
Mỗi sáng, tôi đều phải kiểm tra email.

Từ đã xem