Chi tiết từ vựng

路程 【lùchéng】

heart
(Phân tích từ 路程)
Nghĩa từ: Hành trình
Hán việt: lạc trình
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shāngdiàn
商店
zhèér
这儿
wǔfēnzhōng
五分钟
de
lùchéng
路程
The shop is a five-minute walk from here.
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
wǒmen
我们
zǒu
le
yībàn
一半
lùchéng
路程
We have covered half the distance.
Chúng tôi đã đi được một nửa quãng đường.
Bình luận