Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 路程
路程
lùchéng
Hành trình
Hán việt:
lạc trình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 路程
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
路
【lù】
đường, con đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 路程
Ví dụ
1
shāngdiàn
商
店
lí
离
zhèér
这
儿
wǔfēnzhōng
五
分
钟
de
的
lùchéng
路程
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
2
wǒmen
我
们
zǒu
走
le
了
yībàn
一
半
lùchéng
路程
Chúng tôi đã đi được một nửa quãng đường.