路程
lùchéng
Hành trình
Hán việt: lạc trình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shāngdiànzhèérfēnzhōngdelùchéng路程
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
2
wǒmenzǒuleyíbànlùchéng路程
Chúng tôi đã đi được một nửa quãng đường.

Từ đã xem