Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 远离
远离
yuǎnlí
Xa lánh
Hán việt:
viến li
Từ trái nghĩa
走进
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 远离
离
【lí】
cách
远
【yuǎn】
xa, xa xôi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 远离
Luyện tập
Ví dụ
1
yuǎnlí
远离
cáozá
嘈
杂
de
的
chéngshì
城
市
Tránh xa thành phố ồn ào.
Từ đã xem