Chi tiết từ vựng

远离 【yuǎnlí】

heart
(Phân tích từ 远离)
Nghĩa từ: Xa lánh
Hán việt: viến li
Từ trái nghĩa: 走进
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?