Chi tiết từ vựng

二十 【èr shí】

heart
(Phân tích từ 二十)
Nghĩa từ: Hai mươi
Hán việt: nhị thập
Lượng từ: 点
Loai từ:
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu