二十
èrshí
Hai mươi
Hán việt: nhị thập
HSK1

Ví dụ

1
èrshí二十
Hai mươi.
2
èrshí二十suì
Anh ấy hai mươi tuổi.
3
jīnniánèrshí二十suì
Năm nay tôi hai mươi tuổi.
4
zúqiúchǎngshàngyǒuèrshíèrmíngqiúyuán
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.

Từ đã xem