Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 二十
二十
èrshí
Hai mươi
Hán việt:
nhị thập
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 二十
二
【èr】
số hai, hai
十
【shí】
số mười, mười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 二十
Ví dụ
1
èrshí
二十
Hai mươi.
2
tā
他
èrshísuì
二
十
岁
。
Anh ấy hai mươi tuổi.
3
jīnnián
今
年
wǒ
我
èrshísuì
二
十
岁
。
Năm nay tôi hai mươi tuổi.
4
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
yǒu
有
èrshíèrmíng
二
十
二
名
qiúyuán
球
员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.