Chi tiết từ vựng

老外 【lǎo wài】

heart
(Phân tích từ 老外)
Nghĩa từ: người nước ngoài
Hán việt: lão ngoại
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hěnduō
很多
lǎowài
老外
zài
yuènán
越南
gōngzuò
工作
shēnghuó
生活。
Nhiều người nước ngoài làm việc và sống ở Việt Nam.
yuènán
越南
de
lǎowài
老外
dōu
shuō
yuènán
越南
cài
hěn
hǎochī
好吃。
Người nước ngoài ở Việt Nam đều nói món Việt rất ngon.
hěnduō
很多
lǎowài
老外
xǐhuān
喜欢
yuènán
越南
de
hǎitān
海滩。
Nhiều người nước ngoài thích bãi biển của Việt Nam.
yuènán
越南
duì
lǎowài
老外
kāifàng
开放
le
hěnduō
很多
shāngyèjīhuì
商业机会。
Việt Nam mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho người nước ngoài.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你