老外
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 老外
Ví dụ
1
很多老外在越南工作和生活。
Nhiều người nước ngoài làm việc và sống ở Việt Nam.
2
越南的老外都说越南菜很好吃。
Người nước ngoài ở Việt Nam đều nói món Việt rất ngon.
3
很多老外喜欢越南的海滩。
Nhiều người nước ngoài thích bãi biển của Việt Nam.
4
越南对老外开放了很多商业机会。
Việt Nam mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho người nước ngoài.