Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 物品
物品
wùpǐn
Vật phẩm
Hán việt:
vật phẩm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 物品
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
物
【wù】
Vật, đối tượng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 物品
Ví dụ
1
bówùguǎn
博
物
馆
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
gǔlǎo
古
老
de
的
wùpǐn
物品
Bên trong bảo tàng có rất nhiều vật phẩm cổ xưa.