物品
wùpǐn
Vật phẩm
Hán việt: vật phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bówùguǎnyǒuhěnduōgǔlǎodewùpǐn物品
Bên trong bảo tàng có rất nhiều vật phẩm cổ xưa.