Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大楼
大楼
dàlóu
Tòa nhà
Hán việt:
thái lâu
Lượng từ:
座, 幢
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大楼
大
【dà】
to, lớn, rộng
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大楼
Luyện tập
Ví dụ
1
liǎngzuò
两
座
dàlóu
大楼
zhōngjiān
中
间
shì
是
yígè
一
个
gōngyuán
公
园
。
Giữa hai tòa nhà là một công viên.
2
zhèdòng
这
栋
dàlóu
大楼
de
的
diàntī
电
梯
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Thang máy của tòa nhà này rất nhanh.
3
qǐng
请
kàn
看
duìmiàn
对
面
de
的
dàlóu
大楼
Xin hãy nhìn tòa nhà đối diện.