大楼
dàlóu
Tòa nhà
Hán việt: thái lâu
座, 幢
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎngzuòdàlóu大楼zhōngjiānshìyígègōngyuán
Giữa hai tòa nhà là một công viên.
2
zhèdòngdàlóu大楼dediàntīfēichángkuài
Thang máy của tòa nhà này rất nhanh.
3
qǐngkànduìmiàndedàlóu大楼
Xin hãy nhìn tòa nhà đối diện.