村子
cūnzi
Làng
Hán việt: thôn tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùzàicūnzi村子dezhōngjiān
Ông ta sống ở giữa làng.
2
zàiwǒmencūnzi村子zhèzhǒngshìshìxúnchángde
Ở làng chúng tôi, điều này là bình thường.
3
zàiwǒmencūnzi村子lǎozhāngyīnwèidezhōnghòuérshòudàojiādezūnjìng
Ở làng chúng tôi, ông Lão Zhang được mọi người kính trọng vì tính cách chính trực và mộc mạc của mình.
4
zàizhègècūnzi村子jīhūměigèréndōuyǒushǒuhǎoshǒuyì
Trong ngôi làng này, hầu như mọi người đều có một tay nghề giỏi.
5
zhègègùshìzàicūnzi村子liúchuánlehěnduōnián
Câu chuyện này đã được truyền lại trong làng suốt nhiều năm.

Từ đã xem