到家
dàojiā
Về nhà
Hán việt: đáo cô
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒgāngdàojiā
Tôi vừa về nhà.
2
wǒgāngdàojiāzhènghǎodiànhuàxiǎngle
Điện thoại reo đúng lúc tôi vừa về nhà
3
wǔdiǎndàojiā到家
Anh ấy về nhà lúc 5 giờ.
4
kěnéngyǐjīngdàojiā到家le
Anh ấy có lẽ đã về nhà.
5
píngāndàojiā到家le
Anh ấy đã về nhà an toàn.