Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 到家
到家
dàojiā
Về nhà
Hán việt:
đáo cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 到家
到
【dào】
đến, tới
家
【jiā】
nhà, gia đình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 到家
Ví dụ
1
wǒgāng
我
刚
dào
到
jiā
家
。
Tôi vừa về nhà.
2
wǒgāng
我
刚
dào
到
jiā
家
,
zhènghǎo
正
好
diànhuàxiǎng
电
话
响
le
了
。
Điện thoại reo đúng lúc tôi vừa về nhà
3
tā
他
wǔdiǎn
五
点
dàojiā
到家
Anh ấy về nhà lúc 5 giờ.
4
tā
他
kěnéng
可
能
yǐjīng
已
经
dàojiā
到家
le
了
Anh ấy có lẽ đã về nhà.
5
tā
他
píngān
平
安
dàojiā
到家
le
了
。
Anh ấy đã về nhà an toàn.