交换
HSK1
Động từ
Phân tích từ 交换
Ví dụ
1
我们交换了联系方式。
Chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc.
2
人情来往不仅仅是礼物的交换更重要的是心与心的交流。
Giao tiếp tình người không chỉ là sự trao đổi quà tặng, quan trọng hơn là sự giao lưu tâm hồn.
3
我们通过电子信箱交换了联系方式。
Chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc qua email.