Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 头发
【頭髮】
头发
tóufǎ
tóc
Hán việt:
đầu phát
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 头发
Ví dụ
1
tā
他
de
的
tóufa
头发
hěncháng
很
长
。
Tóc anh ấy rất dài.
2
tā
她
de
的
tóufa
头发
shì
是
báisè
白
色
de
的
Tóc của bà ấy màu trắng.
3
tā
他
de
的
tóufa
头发
luànzāozāo
乱
糟
糟
de
的
。
Tóc anh ấy rối bù.
4
tā
他
yīnwèi
因
为
lǎoér
老
而
tóufa
头发
biànbái
变
白
le
了
。
Tóc ông ấy bạc đi vì tuổi già.
5
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhí
直
tóufa
头发
Tôi thích tóc thẳng.
6
tā
他
měigè
每
个
yuè
月
dōu
都
huì
会
qù
去
lǐfādiàn
理
发
店
jiǎntóufa
剪
头
发
。
Anh ấy mỗi tháng đều đi cắt tóc ở tiệm.
7
tā
他
de
的
tóufa
头发
yīnwèi
因
为
yālì
压
力
ér
而
kāishǐ
开
始
tuōluò
脱
落
。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.
8
tā
他
de
的
tóufa
头发
kāishǐ
开
始
diào
掉
le
了
。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng.
9
tā
她
yòng
用
kǎzǐ
卡
子
bǎ
把
tóufa
头发
bié
别
zài
在
hòumiàn
后
面
。
Cô ấy dùng kẹp để kẹp tóc phía sau.
10
tā
她
chuīgān
吹
干
le
了
tóufa
头发
Cô ấy sấy khô tóc.
11
wǒyào
我
要
qù
去
fàláng
发
廊
xiūjiǎn
修
剪
tóufa
头发
Tôi muốn đến tiệm làm tóc cắt tóc.
12
fēng
风
jiǎoluàn
搅
乱
le
了
tā
她
de
的
tóufa
头发
Gió làm xáo trộn mái tóc của cô ấy.