头发
根
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 头发
Ví dụ
1
他的头发很长。
Tóc anh ấy rất dài.
2
她的头发是白色的
Tóc của bà ấy màu trắng.
3
他的头发乱糟糟的。
Tóc anh ấy rối bù.
4
他因为老而头发变白了。
Tóc ông ấy bạc đi vì tuổi già.
5
我喜欢直头发
Tôi thích tóc thẳng.
6
他每个月都会去理发店剪头发
Anh ấy mỗi tháng đều đi cắt tóc ở tiệm.
7
他的头发因为压力而开始脱落。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.
8
他的头发开始掉了。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng.
9
她用卡子把头发别在后面。
Cô ấy dùng kẹp để kẹp tóc phía sau.
10
她吹干了头发
Cô ấy sấy khô tóc.
11
我要去发廊修剪头发
Tôi muốn đến tiệm làm tóc cắt tóc.
12
风搅乱了她的头发
Gió làm xáo trộn mái tóc của cô ấy.