违规
wéiguī
Vi phạm
Hán việt: vi quy
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qīqǐjiāotōngwéiguī违规
Bảy lần vi phạm giao thông
2
wéiguīzhějiāngbèifákuǎn
Người vi phạm sẽ bị phạt tiền.