Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 违规
违规
wéiguī
Vi phạm
Hán việt:
vi quy
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 违规
规
【guī】
quy tắc, tiêu chuẩn
违
【wéi】
Vi phạm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 违规
Ví dụ
1
qīqǐ
七
起
jiāotōng
交
通
wéiguī
违规
Bảy lần vi phạm giao thông
2
wéiguīzhě
违
规
者
jiāng
将
bèi
被
fákuǎn
罚
款
。
Người vi phạm sẽ bị phạt tiền.