wéi
Vi phạm
Hán việt: vi
一一フ丨丶フ丶
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiāotōngwéiguī
Bảy lần vi phạm giao thông
2
ānquándàishìwéifǎnjiāotōngguīde
Không thắt dây an toàn là vi phạm luật giao thông.
3
tōuqièshìwéifǎde
Trộm cắp là hành vi phạm pháp.
4
wéiguīzhějiāngbèifákuǎn
Người vi phạm sẽ bị phạt tiền.

Từ đã xem