鼻子
个, 只
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鼻子
Ví dụ
1
她的鼻子很挺。
Mũi cô ấy rất cao.
2
他感冒了,鼻子不通气。
Anh ấy bị cảm, mũi bị nghẹt.
3
他的鼻子上有一个小疤。
Trên mũi anh ấy có một vết sẹo nhỏ.
4
婴儿的鼻子很小。
Mũi của em bé rất nhỏ.
5
她用手指挤了挤鼻子上的黑头。
Cô ấy dùng tay nặn mụn đầu đen trên mũi.
6
鼻子是我们嗅觉的器官。
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
7
大象可以用鼻子吹水。
Voi có thể dùng vòi để phun nước.
8
他们用胡萝卜做鼻子给堆雪人。
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.