Chi tiết từ vựng
鼻子 【bí zi】
(Phân tích từ 鼻子)
Nghĩa từ: mũi
Hán việt: tì tí
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
她
的
鼻子
很
挺。
Mũi cô ấy rất cao.
他
感冒
了,
鼻子
不
通气。
Anh ấy bị cảm, mũi bị nghẹt.
他
的
鼻子
上
有
一个
小疤。
Trên mũi anh ấy có một vết sẹo nhỏ.
婴儿
的
鼻子
很小。
Mũi của em bé rất nhỏ.
她
用
手指
挤
了
挤
鼻子
上
的
黑头。
Cô ấy dùng tay nặn mụn đầu đen trên mũi.
鼻子
是
我们
嗅觉
的
器官。
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
Bình luận