损毁
sǔnhuǐ
Hư hại
Hán việt: tổn huỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìgùdǎozhìliàngchēsǔnhuǐ损毁
Vụ tai nạn đã làm hư hỏng vài chiếc xe.

Từ đã xem