Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 损毁
损毁
sǔnhuǐ
Hư hại
Hán việt:
tổn huỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 损毁
损
【sǔn】
Hại; tổn thất
毁
【huǐ】
phá hủy, làm hỏng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 损毁
Luyện tập
Ví dụ
1
shìgù
事
故
dǎozhì
导
致
jǐliàngchē
几
辆
车
sǔnhuǐ
损毁
Vụ tai nạn đã làm hư hỏng vài chiếc xe.