Chi tiết từ vựng

防止 【fángzhǐ】

heart
(Phân tích từ 防止)
Nghĩa từ: Ngăn chặn
Hán việt: phòng chi
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?