整洁
zhěngjié
Gọn gàng, sạch sẽ
Hán việt: chỉnh khiết
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
fángjiānkànqǐláizhěngjié整洁duōle
Căn phòng trở nên gọn gàng hơn nhiều.

Từ đã xem