Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 整洁
整洁
zhěngjié
Gọn gàng, sạch sẽ
Hán việt:
chỉnh khiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 整洁
整
【zhěng】
nguyên vẹn, toàn bộ, chỉnh tề, gọn gàng
洁
【jié】
Sạch sẽ; tinh khiết
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 整洁
Luyện tập
Ví dụ
1
fángjiān
房
间
kànqǐ
看
起
lái
来
zhěngjié
整洁
duō
多
le
了
。
Căn phòng trở nên gọn gàng hơn nhiều.
Từ đã xem