情节
qíngjié
Cốt truyện
Hán việt: tình tiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègegùshìdezhěnggèqíngjié情节dōuhěnxīyǐnrén
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
2
zhèbùdiànyǐngdeqíngjié情节hěnpíngdànméiyǒutàidàdeqǐfú
Cốt truyện của bộ phim này khá đơn giản, không có nhiều thăng trầm.