Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 情节
情节
qíngjié
Cốt truyện
Hán việt:
tình tiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 情节
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
节
【jié】
tiết, tiết học, bài học (lượng từ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 情节
Ví dụ
1
zhège
这
个
gùshì
故
事
de
的
zhěnggè
整
个
qíngjié
情节
dōu
都
hěn
很
xīyǐn
吸
引
rén
人
。
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
de
的
qíngjié
情节
hěn
很
píngdàn
平
淡
,
méiyǒu
没
有
tàidà
太
大
de
的
qǐfú
起
伏
。
Cốt truyện của bộ phim này khá đơn giản, không có nhiều thăng trầm.