落叶
luòyè
Lá rụng
Hán việt: lạc diệp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìshàngmǎnshìluòyè落叶
Mặt đất phủ đầy lá rụng.
2
línyīndàoshàngdeluòyè落叶chéngletiáojīnhuángdedìtǎn
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.
3
júhuángsèdeluòyè落叶mǎnlexiǎodào
Lá rơi màu cam vàng đã lấp đầy con đường nhỏ.

Từ đã xem