Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 落叶
落叶
luòyè
Lá rụng
Hán việt:
lạc diệp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 落叶
叶
【yè】
Lá
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 落叶
Ví dụ
1
dìshàng
地
上
mǎnshì
满
是
luòyè
落叶
Mặt đất phủ đầy lá rụng.
2
línyīndào
林
荫
道
shàng
上
de
的
luòyè
落叶
pùchéng
铺
成
le
了
yītiáo
一
条
jīnhuáng
金
黄
de
的
dìtǎn
地
毯
。
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.
3
júhuángsè
橘
黄
色
de
的
luòyè
落叶
pùmǎn
铺
满
le
了
xiǎodào
小
道
。
Lá rơi màu cam vàng đã lấp đầy con đường nhỏ.