Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 混乱
混乱
hùnluàn
Hỗn loạn
Hán việt:
côn loạn
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 混乱
乱
【luàn】
lộn xộn, bừa bãi, hỗn loạn
混
【hùn】
Trộn, lẫn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 混乱
Luyện tập
Ví dụ
1
rúguǒ
如
果
méiyǒu
没
有
guīzé
规
则
,
shìjiè
世
界
huì
会
hěn
很
hùnluàn
混乱
Nếu không có quy tắc, thế giới sẽ rất hỗn loạn.