后果
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 后果
Ví dụ
1
破坏规则会有什么后果
Vi phạm luật sẽ có hậu quả gì?
2
疏忽大意可能造成严重后果。
Sự cẩu thả có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
3
在做决定之前,首先考虑后果
Trước khi đưa ra quyết định, hãy nghĩ đến hậu quả trước.
4
幸亏医生及时赶到,否则后果不堪设想。
May mắn là bác sĩ đã kịp thời đến, nếu không hậu quả sẽ không thể tưởng tượng nổi.
5
大家都说这部电影很好看,我看了之后果然觉得非常精彩。
Mọi người đều nói bộ phim này rất hay, sau khi xem tôi quả nhiên thấy nó rất tuyệt vời.