公众
对
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 公众
Ví dụ
1
这个新闻引起了公众的关注。
Tin tức này đã gây ra sự chú ý của công chúng.
2
公司正试图改善其在公众中的形象。
Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh của mình trong công chúng.
3
权力的滥用引起了公众的不满。
Lạm dụng quyền lực đã gây ra sự bất mãn của công chúng.