声调
shēngdiào
thanh điệu, âm điệu
Hán việt: thanh điều
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hànyǔyǒusìgèshēngdiào声调
Tiếng Hán có bốn thanh điệu.
2
shēngdiào声调debiànhuàkěyǐgǎibiàncíyǔdeyìsī
Sự thay đổi của thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.
3
shēngdiào声调cuòwùhuìdǎozhìjiāoliúshàngdewùjiě
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.