Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 声调
【聲調】
声调
shēngdiào
thanh điệu, âm điệu
Hán việt:
thanh điều
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 声调
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
调
【diào】
Điệu nhạc; âm sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 声调
Luyện tập
Ví dụ
1
hànyǔ
汉
语
yǒu
有
sìgè
四
个
shēngdiào
声调
Tiếng Hán có bốn thanh điệu.
2
shēngdiào
声调
de
的
biànhuà
变
化
kěyǐ
可
以
gǎibiàn
改
变
cíyǔ
词
语
de
的
yìsī
意
思
。
Sự thay đổi của thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.
3
shēngdiào
声调
cuòwù
错
误
huì
会
dǎozhì
导
致
jiāoliú
交
流
shàng
上
de
的
wùjiě
误
解
。
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.