想要
HSK1
Động từ
Phân tích từ 想要
Ví dụ
1
你想要几杯咖啡?
Bạn muốn mấy ly cà phê?
2
你想要一杯果汁吗?
Bạn muốn một cốc nước trái cây không?
3
他们想要在市中心租一个小套房
Họ muốn thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
4
我在图书城找到了我一直想要的那本小说。
Tôi đã tìm thấy cuốn tiểu thuyết mà tôi luôn muốn ở siêu thị sách.
5
你想要哪一样的服务?
Bạn muốn loại dịch vụ nào?
6
想要学好一门语言,你需要了解它的地道表达。
Muốn học tốt một ngôn ngữ, bạn cần phải hiểu biết về cách biểu đạt đúng điệu của nó.
7
虽然平淡,但这正是他想要的生活方式。
Mặc dù bình dị, nhưng đó chính là lối sống anh ấy mong muốn.
8
这家商店的商品应有尽有,你想要的这里都能找到。
Cửa hàng này có đủ mọi mặt hàng bạn có thể muốn, tất cả những gì bạn cần đều có thể tìm thấy ở đây.
9
想要熟练掌握一门语言,需要大量的实践。
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.