Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出游
出游
chūyóu
Đi du lịch
Hán việt:
xuý du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 出游
出
【chū】
ra, ra ngoài
游
【yóu】
du lịch, bơi lội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出游
Ví dụ
1
zhèyàng
这
样
de
的
tiānqì
天
气
hěn
很
shìhé
适
合
chūyóu
出游
Thời tiết như thế này rất thích hợp để đi chơi.