木头
mùtou
Gỗ
Hán việt: mộc đầu
块, 根
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeshūjiàshìmùtou木头zuòde
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
2
zhèzhāngzhuōzǐshìmùtou木头zuòde
Cái bàn này làm bằng gỗ.
3
zhèyǐzishìmùtou木头zuòde
Cái ghế này làm bằng gỗ.
4
shāomùtou木头kěyǐqǔnuǎn
Đốt củi có thể sưởi ấm.
5
zhègeshūzǐshìmùtou木头zuòde
Cái lược này được làm từ gỗ.