Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 木头
木头
mùtou
Gỗ
Hán việt:
mộc đầu
Lượng từ:
块, 根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 木头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
木
【mù】
Gỗ, cây cối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 木头
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
shūjià
书
架
shì
是
mùtou
木头
zuò
做
de
的
。
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
2
zhèzhāng
这
张
zhuōzǐ
桌
子
shì
是
mùtou
木头
zuò
做
de
的
。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
3
zhè
这
bǎ
把
yǐzi
椅
子
shì
是
mùtou
木头
zuò
做
de
的
。
Cái ghế này làm bằng gỗ.
4
shāo
烧
mùtou
木头
kěyǐ
可
以
qǔnuǎn
取
暖
。
Đốt củi có thể sưởi ấm.
5
zhège
这
个
shūzǐ
梳
子
shì
是
mùtou
木头
zuò
做
de
的
。
Cái lược này được làm từ gỗ.