Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 架子
架子
jiàzi
Kệ
Hán việt:
giá tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 架子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
架
【jià】
Giá đỡ; khung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 架子
Ví dụ
1
bǎ
把
shū
书
cóng
从
jiàzi
架子
shàng
上
ná
拿
xiàlái
下
来
。
Lấy sách từ trên giá xuống .