Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卡片
卡片
kǎpiàn
Thẻ, card
Hán việt:
ca phiến
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卡片
卡
【kǎ】
Thẻ
片
【piān】
viên (thuốc), lát (cắt mỏng)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卡片
Ví dụ
1
qǐng
请
chōu
抽
yīzhāng
一
张
kǎpiàn
卡片
Hãy rút một tấm thẻ.