Chi tiết từ vựng

卡片 【kǎ piàn】

heart
(Phân tích từ 卡片)
Nghĩa từ: Thẻ, card
Hán việt: ca phiến
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận